🔍 Search: ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN
🌟 ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
격려되다
(激勵 되다)
Động từ
-
1
용기나 의욕이 생기도록 북돋움을 받다.
1 ĐƯỢC KHÍCH LỆ, ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN: Nhận được sự cổ vũ để có thêm dũng khí hay ý chí.
-
1
용기나 의욕이 생기도록 북돋움을 받다.
-
권장되다
(勸奬 되다)
Động từ
-
1
어떤 일이 권해지고 장려되다.
1 ĐƯỢC KHUYẾN KHÍCH, ĐƯỢC CỔ VŨ, ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN: Việc gì đó được khuyên nhủ và khích lệ.
-
1
어떤 일이 권해지고 장려되다.